Nhà xưởng thép tiền chế ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt, bền vững và tối ưu chi phí. Tuy nhiên, để có kế hoạch đầu tư hợp lý, việc nắm bắt bảng báo giá thi công nhà xưởng thép tiền chế là vô cùng quan trọng. Giá thành xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích, vật liệu, thiết kế và đơn vị thi công. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật chi tiết bảng báo giá mới nhất cùng những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp tối ưu nhất.
Đơn giá thi công nhà xưởng thép tiền chế theo hạng mục
Dưới đây là giá thi công nhà xưởng thép tiền chế theo từng hạng mục trong thi công nhà xưởng thép tiền chế. Đơn giá có thể thay đổi tùy vào vật liệu sử dụng, quy mô công trình và điều kiện thi công.

1. Báo giá phần kết cấu thép
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) | Mô tả |
Khung kèo thép tiền chế | 650.000 – 1.200.000 | Bao gồm cột, kèo, xà gồ |
Cột thép tổ hợp | 700.000 – 1.300.000 | Chịu lực chính, thép H hoặc thép tổ hợp |
Kèo thép mái | 600.000 – 1.100.000 | Thép H, I hoặc tổ hợp |
Xà gồ Z, C mạ kẽm | 200.000 – 400.000 | Độ dày từ 1.5 – 2.5mm |
2. Báo giá phần nền móng
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) | Mô tả |
Móng đơn | 500.000 – 800.000 | Áp dụng nền đất cứng, chịu tải nhẹ |
Móng băng | 1.000.000 – 1.800.000 | Dành cho xưởng có tải trọng lớn |
Móng cọc bê tông | 1.500.000 – 2.500.000 | Gia cố cho nền đất yếu |
Nền bê tông cốt thép | 350.000 – 700.000 | Bê tông dày 10 – 15cm, cốt thép phi 8 – 10 |
3. Báo giá phần mái và vách
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) | Mô tả |
Mái tôn thường | 150.000 – 250.000 | Tôn kẽm hoặc tôn lạnh 0.4 – 0.5mm |
Mái tôn cách nhiệt | 250.000 – 450.000 | Tôn PU, tôn xốp chống nóng |
Vách tôn | 150.000 – 300.000 | Dùng làm vách ngăn nhà xưởng |
Vách tường gạch 100mm | 250.000 – 400.000 | Tường bao kiên cố, chống ồn |
4. Báo giá phần cửa và hệ thống phụ trợ
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) | Mô tả |
Cửa sắt cuốn | 800.000 – 1.500.000 | Dùng cho nhà xưởng, kho |
Cửa nhôm kính | 1.200.000 – 2.500.000 | Cửa văn phòng, showroom |
Hệ thống PCCC | 50.000.000 – 150.000.000/công trình | Gồm bình chữa cháy, ống nước, báo cháy tự động |
Hệ thống điện xưởng | 500.000 – 1.500.000/m² | Gồm chiếu sáng, điện 3 pha |
5. Tổng hợp đơn giá xây dựng nhà xưởng khung thép theo quy mô
Loại công trình | Đơn giá (VNĐ/m²) |
Nhà xưởng tiền chế cơ bản | 1.300.000 – 1.800.000 |
Nhà xưởng có hệ thống PCCC, cách nhiệt | 1.800.000 – 2.500.000 |
Nhà xưởng 2 tầng | 1.600.000 – 2.400.000 |
Nhà để xe, kho hàng đơn giản | 1.500.000 – 1.800.000 |
Lưu ý: Báo giá thi công nhà xưởng thép tiền chế trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm. Để nhận báo giá chính xác nhất, hãy liên hệ với đơn vị thi công để được tư vấn chi tiết.
Các yếu tố ảnh hưởng giá thi công nhà xưởng thép tiền chế
Giá xây dựng nhà xưởng thép tiền chế không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp chủ đầu tư có kế hoạch ngân sách hợp lý và tối ưu chi phí. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thi công nhà xưởng thép tiền chế:
>> Xem thêm: Quy trình xây dựng nhà xưởng chi tiết, tiết kiệm chi phí
1. Quy mô và diện tích nhà xưởng
- Nhà xưởng có diện tích lớn thường có đơn giá trên m² thấp hơn do tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công.
- Nhà xưởng quy mô nhỏ có thể tốn kém hơn trên mỗi m² do không tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô.
- Chiều cao của nhà xưởng cũng ảnh hưởng đến giá, đặc biệt là với xưởng cao trên 7m, cần kết cấu vững chắc hơn.

2. Mô hình kết cấu và thiết kế
- Loại khung thép: Nhà xưởng có khung kèo thép đơn giản sẽ có chi phí thấp hơn so với khung kèo phức tạp hoặc có cầu trục.
- Tải trọng thiết kế: Nếu xưởng cần chịu tải lớn hoặc lắp đặt thêm thiết bị nâng hạ, hệ thống giá kệ, thì chi phí kết cấu sẽ cao hơn.
- Tường bao và mái che: Nhà xưởng có tường xây hoặc tấm panel cách nhiệt sẽ có chi phí cao hơn so với nhà xưởng chỉ lợp tôn.
3. Loại vật liệu sử dụng
- Chất lượng thép: Thép cao cấp, mạ kẽm chống gỉ có giá cao hơn nhưng đảm bảo độ bền và chịu lực tốt hơn.
- Loại tôn lợp mái: Tôn lạnh, tôn cách nhiệt có giá cao hơn so với tôn thường nhưng giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà xưởng.
- Vật liệu nền móng: Nếu nền đất yếu cần gia cố móng bằng bê tông cốt thép, cọc ép hoặc cọc khoan nhồi sẽ làm tăng chi phí.
4. Địa điểm và điều kiện thi công
- Vị trí xây dựng ở khu vực xa trung tâm, giao thông khó khăn sẽ làm tăng chi phí vận chuyển vật liệu.
- Địa hình thi công phức tạp, đất nền yếu cần gia cố nhiều sẽ tốn thêm chi phí.
- Yêu cầu về giấy phép xây dựng hoặc các quy định khu công nghiệp cũng có thể tác động đến chi phí.

5. Hệ thống kỹ thuật và tiện ích đi kèm
- Hệ thống điện, nước: Nhà xưởng có hệ thống điện 3 pha, hệ thống chiếu sáng, đường ống cấp thoát nước sẽ có chi phí cao hơn.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Nếu xưởng yêu cầu tiêu chuẩn PCCC cao, cần lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động, bể chứa nước chữa cháy, sẽ làm tăng chi phí đáng kể.
- Thông gió và điều hòa: Nhà xưởng cần hệ thống quạt thông gió, máy làm mát hoặc điều hòa sẽ có chi phí cao hơn.
>> Xem thêm: Dịch vụ thi công nhà xưởng chuyên nghiệp tại Nghệ An năm 2025
6. Đơn vị thi công và tiến độ xây dựng
- Nhà thầu uy tín, có kinh nghiệm sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
- Tiến độ xây dựng nhanh yêu cầu nhân công làm việc liên tục hoặc tăng ca, làm tăng chi phí lao động.
Giá thi công nhà xưởng thép tiền chế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, thiết kế, vật liệu, địa điểm và hệ thống kỹ thuật đi kèm. Để tối ưu ngân sách, chủ đầu tư cần lập kế hoạch rõ ràng, lựa chọn nhà thầu uy tín và có phương án thi công hợp lý.Mọi chi tiết quý khách vui lòng Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Thành Tín để được tư vấn!