Nguyên nhân và cách sử dụng chất phá bọt cho xử lý nước thải phổ biến 

Chất phá bọt là một trong số những chất được quan tâm sử dụng trong các ngành giấy, sản xuất bao bì và ngành xử lý nước thải… Vì trong quá trình sản xuất các bọt khí sẽ gây ảnh hưởng rất lớn tới tính thẩm mỹ và ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình sản xuất. Vậy nguyên nhân và cách sử dụng chất phá bọt cho xử lý nước thải sẽ như thế nào? Hãy cùng Môi Trường Thành Tín tìm hiểu thông tin cụ thể ngay trong bài viết này nhé. 

1.Nguyên nhân xuất hiện bọt trong nước thải

Có rất nhiều nguyên nhân xuất hiện bọt trong nước thải. Trong đó có 3 nguyên nhân chính như sau: Thành phần nước thải chứa nhiều chất tạo bọt, bể hiếu khí sốc tải và hàm lượng vi sinh vật trong bể hiếu khí nước thải thấp. Cùng tìm hiểu để biết lý do vì sáo cần sử dụng chất phá bọt cho xử lý nước thải

Thành phần nước thải chứa nhiều chất tạo bọt 

Thành phần nước thải chứa nhiều chất tạo bọt có thể bao gồm các chất như xà phòng, chất tẩy rửa, chất làm mềm nước và các chất hóa học khác. Các chất này thường được sử dụng trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như rửa chén, giặt quần áo và tắm rửa.

Khi nước thải chứa nhiều chất tạo bọt được xả ra, chúng có thể gây ra nhiều vấn đề môi trường. Các chất tạo bọt có thể làm suy giảm hàm lượng oxy trong nước, ảnh hưởng đến sự sống của các sinh vật sống trong nước như cá và các loại thực vật nước. Chúng cũng có thể gây nghẽn các hệ thống cống và gây ô nhiễm môi trường. Chính vì thế cần sử dụng chất phá bọt cho xử lý nước thải .

Nguyên nhân xuất hiện bọt trong nước thải
Nguyên nhân xuất hiện bọt trong nước thải

 

Bể hiếu khí sốc tải

Bể hiếu khí là một phần của quá trình xử lý nước thải, nơi vi sinh vật sử dụng oxy để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Khi bể hiếu khí bị sốc tải, điều này có thể xảy ra do sự gia tăng đột ngột về lượng nước thải hoặc nồng độ các chất ô nhiễm, có thể dẫn đến việc xuất hiện bọt trong nước thải. 

Hàm lượng vi sinh vật trong bể xử lý nước thải thấp 

Sự xuất hiện bọt trong bể xử lý nước thải có thể là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau và không chỉ giới hạn ở hàm lượng vi sinh vật thấp. Mặc dù rằng vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ và chuyển hóa các chất ô nhiễm, sự suy giảm số lượng hoặc hoạt động của chúng có thể ảnh hưởng đến quá trình xử lý và tạo ra bọt, cụ thể:

  • Một số chất hữu cơ, chất hoạt động bề mặt, hoặc chất béo có thể tạo bọt trong quá trình aeration. Khi vi sinh vật không đủ để phân hủy nhanh chóng các chất này, chúng có thể tích tụ và tạo ra bọt.
  • Độ pH không phù hợp hoặc sự hiện diện của một số hóa chất cũng có thể gây ra bọt. Vi sinh vật hoạt động tốt nhất trong một phạm vi pH nhất định, và nếu nước thải có độ pH quá cao hoặc quá thấp, nó có thể ảnh hưởng đến hoạt động của chúng và sự ổn định của bọt.
  • Tăng đột ngột trong tải lượng nước thải hoặc sự thay đổi nhanh chóng trong thành phần nước thải cũng có thể dẫn đến sự tạo bọt do vi sinh vật không thể thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi.

2.Chất phá bọt hoạt động như thế nào?

Chất phá bọt cho xử lý nước thải hoạt động bằng cách làm giảm sự hình thành bọt hoặc phá vỡ bọt đã hình thành trong các quá trình công nghiệp hoặc trong các sản phẩm tiêu dùng. Bọt là một hiện tượng gây cản trở, đặc biệt trong các quá trình sản xuất, vì nó có thể gây ra các vấn đề như làm giảm hiệu quả của việc trộn lẫn, giảm chất lượng sản phẩm, gây chậm trễ trong sản xuất và vấn đề trong việc đóng gói

Chất phá bọt hoạt động thông qua một số cơ chế:

  • Chất phá bọt làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng, khiến cho các màng bọt dễ vỡ hơn. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành của bọt mới và giúp bọt hiện tại nhanh chóng sụp đổ.
  • Nếu bọt được hình thành bởi các chất hoạt động bề mặt (surfactants), chất phá bọt có thể tương tác với các chất này để làm giảm khả năng tạo bọt của chúng.
  • Các chất phá bọt thường có cấu trúc hóa học khác biệt so với chất tạo bọt, làm cho chúng không tương thích và do đó phá vỡ cấu trúc của bọt.
  • Một số chất phá bọt có thể thay đổi độ nhớt của dung dịch và do đó làm giảm khả năng tạo bọt.
  • Chất phá bọt có thể hấp thụ vào màng bọt và làm thay đổi tính chất cơ học của nó, dẫn đến việc vỡ bọt.
Chất phá bọt hoạt động như thế nào?
Chất phá bọt hoạt động như thế nào?

>> XEM THÊM: Tổng hợp một số hóa chất tẩy màu nước thải thông dụng

3.Tiêu chí lựa chọn chất phá bọt chất lượng và hiệu quả

Bọt có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng trong quá trình sản xuất như làm giảm hiệu quả của các quá trình trộn, làm đầy, lọc và có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Khi lựa chọn chất phá bọt cho xử lý nước thải chất lượng và hiệu quả, cần phải xem xét một số tiêu chí quan trọng sau:

  • Khả năng phá bọt: Chất phá bọt cho xử lý nước thải cần phải có khả năng loại bỏ bọt hiệu quả và nhanh chóng trong điều kiện cụ thể của quá trình sản xuất.
  • Tính tương thích: Chất phá bọt phải tương thích với hệ thống mà nó được thêm vào, kể cả về mặt hóa học lẫn nhiệt độ và pH hoạt động.
  • Độ ổn định: Chất phá bọt cần có độ ổn định cao để không phân hủy hoặc thay đổi tính chất trong quá trình lưu trữ cũng như trong quá trình sử dụng.
  • An toàn và thân thiện với môi trường: Chất phá bọt phải an toàn cho người sử dụng và không gây hại cho môi trường. Nó cũng cần phải phù hợp với các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Độ nhớt: Độ nhớt của chất phá bọt cần phải phù hợp với quá trình áp dụng để đảm bảo sự phân tán đều trong hệ thống.
  • Khả năng phân tán: Chất phá bọt nên dễ dàng phân tán trong hệ thống mà không cần sử dụng thiết bị đặc biệt hoặc quy trình phức tạp.
  • Chất phá bọt cho xử lý nước thải  không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: Chất phá bọt không nên ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng, bao gồm cả màu sắc, mùi vị, độ trong, và các đặc tính khác.
  • Chi phí chất phá bọt cho xử lý nước thải : Giá cả của chất phá bọt cần phải cân xứng với hiệu quả mà nó mang lại, đồng thời không làm tăng đáng kể chi phí sản xuất.
  • Dễ dàng xử lý và bảo quản: Chất phá bọt cần phải dễ dàng xử lý và không yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt hoặc phức tạp.
  • Phù hợp với quy trình cụ thể: Cần lựa chọn chất phá bọt cho xử lý nước thải phù hợp với các điều kiện và yêu cầu cụ thể của quy trình sản xuất, chẳng hạn như nhiệt độ hoạt động, khả năng chịu áp lực, và sự hiện diện của các chất hóa học khác.
Tiêu chí lựa chọn chất phá bọt chất lượng và hiệu quả
Tiêu chí lựa chọn chất phá bọt chất lượng và hiệu quả

4.Cách sử dụng hóa chất phá bọt trong xử lý nước thải

Khi sử dụng chất phá bọt cho xử lý nước thải , các chất phá bọt thường được pha loãng với tỉ lệ từ 0.1-2% tùy thuộc vào mức độ kiểm soát bọt mong muốn. Đối với các trường hợp cần tăng cường hiệu suất loại bỏ bọt, có thể pha loãng chất tạo bọt với nước theo tỉ lệ 1:1 hoặc 1:10.Cách sử dụng hóa chất phá bọt trong xử lý nước thải như sau:

  • Bước 1: Pha loãng chất phá bọt cho xử lý nước thải  với nước từ 5 đến 7 lần trước khi sử dụng. Tùy thuộc vào yêu cầu để điều chỉnh liều lượng cho phù hợp. Nồng độ thường sử dụng nằm trong khoảng từ 100 đến 300ppm.
  • Bước 2: Sử dụng súng phun hoặc thiết bị nhỏ giọt để phun hóa chất phá bọt vào nơi có nước thải tạo bọt.
  • Bước 3: Nếu lượng bọt xuất hiện quá nhanh và nhiều, hoặc nếu muốn nâng cao hiệu quả sử dụng chất phá bọt cho xử lý nước thải  thì cần tăng liều lượng và số lần phun hóa chất lên bề mặt của nước thải có bọt.

5.Phương pháp hạn chế bọt trong hệ thống xử lý nước thải?

Trong hệ thống xử lý nước thải, sự hình thành chất bọt có thể gây ra nhiều vấn đề, như làm giảm hiệu quả xử lý, gây tắc nghẽn hoặc tràn bể. Dưới đây là một số phương pháp thông dụng để hạn chế chất phá bọt cho xử lý nước thải:

  • Kiểm soát các nguồn gây bọt: Giảm lượng chất hữu cơ hoặc chất tạo bọt từ nguồn nước thải ban đầu bằng cách điều chỉnh quy trình sản xuất hoặc thêm bước tiền xử lý để loại bỏ chất gây bọt. Hạn chế sử dụng các chất hóa học hoặc chất làm sạch tạo bọt trong quy trình sản xuất trước khi thải nước vào hệ thống.
  • Tối ưu hóa các quá trình sinh học: Điều chỉnh điều kiện vận hành như pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan để tối ưu hóa hoạt động của vi sinh vật mà không tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn tạo bọt hoặc chất nhớt.
  • Sử dụng chất phá bọt cho xử lý nước thải : Thêm các chất chống bọt hoặc hóa chất giảm bọt vào hệ thống để phá vỡ bọt và ngăn chặn sự hình thành của chúng. Các chất này thường làm giảm sức căng bề mặt của bọt và làm cho chúng dễ vỡ hơn.
  • Cải thiện thiết kế hệ thống: Thiết kế các bể xử lý với các hình dạng và kích thước phù hợp, tránh tốc độ dòng chảy cao hoặc quá trình khuấy mạnh có thể tạo bọt. Lắp đặt các bảng chặn bọt, bẫy bọt hoặc các hệ thống thu gom bọt để ngăn chặn bọt lan rộng trong hệ thống.
  • Tối ưu hóa quá trình khuấy trộn: Điều chỉnh tốc độ và mức độ khuấy trộn để tránh tạo ra quá nhiều bọt. Sử dụng các loại máy khuấy có thiết kế đặc biệt để hạn chế tạo bọt.
  • Bảo trì và vệ sinh hệ thống: Thực hiện bảo trì và làm sạch định kỳ hệ thống để loại bỏ cặn bã và các chất gây bọt tích tụ trong quá trình vận hành.
  • Kiểm soát sinh vật gây bọt: Trong trường hợp bọt do vi sinh vật gây ra (ví dụ: vi khuẩn tạo bọt filamen), việc sử dụng các chất diệt khuẩn hoặc điều chỉnh quá trình sinh học có thể giúp giảm bọt.

Lựa chọn phương pháp và chất phá bọt cho xử lý nước thải phù hợp sẽ phụ thuộc vào nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của vấn đề cũng như thiết kế cụ thể của hệ thống xử lý nước thải. Việc phối hợp nhiều biện pháp cùng lúc thường đem lại hiệu quả tốt nhất trong việc kiểm soát chất phá bọt cho xử lý nước thải. 

Mọi thắc mắc về chất phá bọt cho xử lý nước thải quý khách hàng vui lòng liên hệ Thanhtin.net để được hỗ trợ, tư vấn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *