Nước thải giặt là công nghiệp chứa nhiều chất tẩy rửa, dầu mỡ, xà phòng và cặn bẩn khó phân hủy, nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường nước. Trong bối cảnh tiêu chuẩn xả thải ngày càng khắt khe, việc ứng dụng các giải pháp xử lý nước thải giặt là công nghiệp đạt chuẩn môi trường trở thành yêu cầu bắt buộc với các doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu những công nghệ xử lý tiên tiến và quy trình hiệu quả nhất giúp cơ sở giặt là đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
Vì sao cần xử lý nước thải giặt là
Nước thải giặt là công nghiệp phát sinh từ quá trình giặt quần áo, chăn ga, đồng phục, thảm… chứa hàm lượng lớn chất hoạt động bề mặt, dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa, chất làm mềm vải và cặn bẩn hữu cơ. Nếu không được xử lý đúng cách, các thành phần này sẽ:
- Gây ô nhiễm nguồn nước: Hóa chất trong nước thải có thể làm giảm oxy hòa tan, ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật thủy sinh và gây đục, tạo mùi hôi cho nguồn nước.
- Ảnh hưởng sức khỏe con người: Các hợp chất độc hại tích tụ lâu dài trong nguồn nước sinh hoạt có thể gây kích ứng da, rối loạn nội tiết và nhiều bệnh lý nguy hiểm khác.
- Làm tắc nghẽn và ăn mòn hệ thống thoát nước: Chất béo, xơ vải và chất tẩy rửa dễ tạo cặn, gây tắc đường ống và hư hỏng thiết bị xử lý.
- Không đáp ứng quy chuẩn xả thải: Theo QCVN 40:2011/BTNMT, các cơ sở giặt là công nghiệp bắt buộc phải xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường, nếu vi phạm sẽ bị phạt hành chính hoặc đình chỉ hoạt động.
Vì vậy, xử lý nước thải giặt là công nghiệp không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là giải pháp giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường sống.

Đặc điểm và thành phần nước thải giặt là
Nước thải giặt là công nghiệp phát sinh chủ yếu từ quá trình giặt, xả, tẩy và làm mềm vải trong các cơ sở giặt ủi, khách sạn, bệnh viện, xưởng may, hoặc khu dân cư. Đây là loại nước thải có đặc tính ô nhiễm cao, chứa nhiều hợp chất hữu cơ, chất tẩy rửa và dầu mỡ khó phân hủy.
1. Đặc điểm của nước thải giặt là
- Lưu lượng thay đổi theo quy mô hoạt động: lượng nước thải có thể dao động từ vài mét khối đến hàng chục mét khối mỗi ngày.
- Độ pH không ổn định, thường dao động từ 8–11 do sử dụng nhiều hóa chất kiềm (xút, bột giặt, chất tẩy trắng).
- Nồng độ chất ô nhiễm cao: BOD, COD, SS vượt nhiều lần giới hạn cho phép nếu không qua xử lý.
- Có mùi hôi và nhiều bọt xà phòng do tồn dư chất hoạt động bề mặt và chất làm mềm vải.
- Khó xử lý sinh học: Một số hợp chất trong nước thải như LAS, nonylphenol, phosphat… có khả năng ức chế hoạt động của vi sinh vật.

2. Thành phần ô nhiễm trong nước thải giặt là
| Thành phần | Nguồn gốc phát sinh | Tác động môi trường |
| Chất hoạt động bề mặt (LAS, SLES, SDS) | Có trong bột giặt, nước giặt, nước xả | Tạo bọt, giảm oxy hòa tan, gây độc cho sinh vật thủy sinh |
| Dầu mỡ, cặn bẩn, xơ vải | Từ quần áo, vải vóc | Gây tắc nghẽn đường ống, tạo màng trên mặt nước |
| Chất tẩy trắng (NaClO, H₂O₂) | Quá trình tẩy vết bẩn, khử khuẩn | Làm tăng độc tính, ăn mòn thiết bị |
| Chất làm mềm vải, hương liệu | Công đoạn cuối khi giặt | Khó phân hủy sinh học, ảnh hưởng vi sinh xử lý |
| COD, BOD cao | Tổng hợp từ các hợp chất hữu cơ | Gây ô nhiễm nguồn nước, làm suy giảm chất lượng nước |
| Tổng chất rắn lơ lửng (SS) | Cặn, bụi vải, chất keo | Gây đục nước, ảnh hưởng thẩm mỹ và sinh thái |
| Photphat (PO₄³⁻) | Từ bột giặt tổng hợp | Gây hiện tượng phú dưỡng nguồn nước (tảo nở hoa) |
Các công nghệ xử lý nước thải giặt là
Tùy theo quy mô và đặc tính nước thải, hệ thống xử lý nước thải giặt là có thể áp dụng nhiều công nghệ khác nhau để đảm bảo đạt chuẩn xả thải theo quy định. Dưới đây là những công nghệ phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay:
1. Công nghệ keo tụ – tạo bông xử lý nước thải giặt là (hóa lý)
- Nguyên lý: Sử dụng hóa chất keo tụ (như PAC, phèn nhôm, polymer…) để liên kết và kết tủa các chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, xơ vải, bọt xà phòng trong nước thải.
- Ưu điểm: Giúp loại bỏ nhanh các tạp chất khó lắng, giảm độ đục và màu của nước.
- Ứng dụng: Thường được dùng ở giai đoạn tiền xử lý trước khi đưa nước vào hệ thống sinh học.

2. Công nghệ sinh học hiếu khí xử lý nước thải giặt là(Aerotank, MBR, MBBR)
- Nguyên lý: Vi sinh vật hiếu khí sẽ phân hủy các hợp chất hữu cơ (BOD, COD, chất hoạt động bề mặt) trong môi trường có cung cấp oxy.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao trong xử lý chất hữu cơ, nước đầu ra trong, ít mùi.
- Công nghệ tiêu biểu:
- Aerotank: Bể sục khí truyền thống, dễ vận hành.
- MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): Dùng giá thể nhựa giúp tăng mật độ vi sinh, tiết kiệm diện tích.
- MBR (Membrane Bioreactor): Kết hợp vi sinh và màng lọc, cho nước đầu ra đạt chất lượng cao, có thể tái sử dụng.
3. Công nghệ lọc màng xử lý nước thải giặt là (UF, RO)
- Nguyên lý: Dựa vào màng lọc siêu mịn để tách hoàn toàn các chất rắn, vi khuẩn và cặn bẩn còn lại trong nước.
- Ưu điểm: Cho nước đầu ra đạt tiêu chuẩn tái sử dụng trong giặt là hoặc tưới cây.
- Ứng dụng: Giai đoạn xử lý bậc cao, đặc biệt trong các cơ sở muốn tuần hoàn nước.
4. Công nghệ oxy hóa nâng cao xử lý nước thải giặt là (AOP, Ozone, UV)
- Nguyên lý: Dùng các chất oxy hóa mạnh như O₃, H₂O₂, tia UV để phá vỡ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
- Ưu điểm: Xử lý triệt để mùi, màu và chất tẩy rửa bền vững mà công nghệ sinh học không loại bỏ được.
5. Công nghệ kết hợp xử lý nước thải giặt là (Hóa lý + Sinh học + Lọc màng)
- Nguyên lý: Tận dụng ưu điểm của nhiều công nghệ trong một hệ thống khép kín.
- Ưu điểm: Đảm bảo nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A, thích hợp với cơ sở giặt là quy mô lớn.
Tùy vào lưu lượng, tính chất nước thải và yêu cầu xả thải, doanh nghiệp có thể lựa chọn một hoặc kết hợp nhiều công nghệ để tối ưu hiệu quả xử lý và chi phí đầu tư.

Sơ đồ và nguyên lý hoạt động của công nghệ xử lý nước thải giặt là
Để đảm bảo nước thải giặt là công nghiệp đạt chuẩn xả thải theo QCVN 40:2011/BTNMT, hệ thống xử lý thường được thiết kế theo quy trình kết hợp hóa lý – sinh học – lọc màng. Dưới đây là sơ đồ công nghệ tổng quát và mô tả chi tiết từng giai đoạn:
Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải giặt là tổng quát:
Song chắn rác → Bể tách dầu mỡ → Bể điều hòa → Bể keo tụ – tạo bông → Bể lắng hóa lý → Bể sinh học hiếu khí (Aerotank/MBBR/MBR) → Bể lắng sinh học → Bể khử trùng → Bể chứa nước sau xử lý → Xả thải hoặc tái sử dụng
Nguyên lý hoạt động của công nghệ xử lý nước thải giặt là
- Song chắn rác:Giữ lại rác, xơ vải, nilon, tóc… tránh làm tắc nghẽn bơm và đường ống phía sau.
- Bể tách dầu mỡ: Loại bỏ dầu mỡ, bọt xà phòng nổi trên bề mặt – thành phần phổ biến trong nước thải giặt là.
- Bể điều hòa:
- Có nhiệm vụ ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm, tránh sốc tải cho các công đoạn phía sau.
- Tích hợp máy thổi khí để tránh lắng cặn và giảm mùi hôi.
- Bể keo tụ – tạo bông:
- Châm hóa chất PAC, polymer, phèn nhôm để kết dính các hạt nhỏ thành bông cặn lớn.
- Loại bỏ phần lớn cặn, dầu mỡ, chất hoạt động bề mặt.
- Bể lắng hóa lý: Tách phần bông cặn sau keo tụ ra khỏi nước, thu gom bùn đưa về bể chứa bùn để xử lý định kỳ.
- Bể sinh học hiếu khí (Aerotank/MBBR/MBR):
- Vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ, BOD, COD còn lại.
- Hệ thống MBBR hoặc MBR giúp tăng mật độ vi sinh, xử lý triệt để hơn và cho nước đầu ra trong, sạch.
- Bể lắng sinh học: Lắng tách bùn vi sinh ra khỏi nước. Một phần bùn được hoàn lưu lại bể sinh học, phần dư đưa về bể chứa bùn.
- Bể khử trùng: Sử dụng Clo, NaOCl hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn, vi sinh gây bệnh trước khi xả ra môi trường.
- Bể chứa nước sau xử lý: Lưu nước đầu ra đạt chuẩn. Có thể tái sử dụng cho hoạt động giặt, vệ sinh sàn hoặc tưới cây, giúp tiết kiệm chi phí.

Quy trình xử lý nước thải giặt là
Nước thải giặt là công nghiệp chứa nhiều chất hoạt động bề mặt, hóa chất tẩy rửa, dầu mỡ, xơ vải và cặn bẩn hữu cơ. Để đảm bảo nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT, các cơ sở cần áp dụng quy trình xử lý khép kín, kết hợp giữa hóa lý – sinh học – khử trùng.
Dưới đây là quy trình xử lý nước thải giặt là chi tiết theo từng giai đoạn:
Bước 1: Thu gom và tách rác thô
- Mục đích: Loại bỏ các tạp chất có kích thước lớn như xơ vải, tóc, bao nilon, cặn bẩn…
- Thiết bị: Song chắn rác hoặc lưới lọc cơ học.
- Hiệu quả: Giúp bảo vệ bơm, đường ống và tránh tắc nghẽn ở các công đoạn phía sau.
Bước 2: Bể tách dầu mỡ
- Chức năng: Loại bỏ dầu mỡ và bọt xà phòng nổi trên bề mặt nước thải.
- Cách hoạt động: Nước thải được dẫn qua bể có vách ngăn, dầu mỡ nhẹ hơn nước sẽ nổi lên và được vớt định kỳ.
- Kết quả: Giảm tải cho hệ thống xử lý sinh học, tránh ức chế vi sinh vật.
Bước 3: Bể điều hòa
- Vai trò: Ổn định lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải.
- Cấu tạo: Có máy sục khí liên tục để khuấy trộn đều và ngăn lắng cặn.
- Lợi ích: Tránh hiện tượng “sốc tải” gây ảnh hưởng đến hiệu suất của bể sinh học.
Bước 4: Xử lý hóa lý (Keo tụ – Tạo bông – Lắng)
- Nguyên lý: Sử dụng các chất keo tụ (PAC, phèn nhôm, polymer…) để liên kết các hạt cặn nhỏ thành bông cặn lớn và lắng xuống.
- Mục tiêu: Loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, cặn bột giặt, màu và độ đục trong nước.
- Bùn lắng được thu gom đưa về bể chứa bùn để xử lý định kỳ.
Bước 5: Xử lý sinh học hiếu khí (Aerotank/MBBR/MBR)
- Nguyên lý: Vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan (BOD, COD, chất tẩy rửa).
- Các dạng công nghệ phổ biến:
- Aerotank: Hệ thống sục khí truyền thống, chi phí thấp.
- MBBR: Dùng giá thể nhựa giúp tăng diện tích tiếp xúc của vi sinh, hiệu quả cao.
- MBR: Kết hợp vi sinh và màng lọc, cho nước đầu ra trong và sạch, có thể tái sử dụng.
Bước 6: Bể lắng sinh học
- Chức năng: Tách bùn vi sinh ra khỏi nước sau xử lý sinh học.
- Phần bùn hoạt tính được hoàn lưu lại bể sinh học, phần dư được đưa đi xử lý.
Bước 7: Bể khử trùng
- Phương pháp: Dùng Clo, NaOCl hoặc đèn UV để tiêu diệt vi khuẩn, vi sinh gây bệnh.
- Mục tiêu: Đảm bảo nước thải an toàn trước khi xả ra môi trường tự nhiên.
Bước 8: Bể chứa nước sau xử lý và xả thải/tái sử dụng
- Nước đầu ra đạt chuẩn có thể:
- Xả trực tiếp ra hệ thống thoát nước chung.
- Hoặc tái sử dụng cho giặt sơ, vệ sinh sàn, tưới cây nhằm tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng hệ thống xử lý nước thải giặt là
Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của hệ thống xử lý nước thải giặt là hiện nay:
- Cơ sở giặt là công nghiệp
- Áp dụng cho các xưởng giặt quy mô lớn chuyên phục vụ bệnh viện, khách sạn, khu nghỉ dưỡng, xí nghiệp may mặc…
- Hệ thống có khả năng xử lý từ 10 – 200 m³/ngày, hoạt động ổn định, tự động hóa cao.
- Giúp tách triệt để chất tẩy rửa, dầu mỡ và cặn bẩn, đảm bảo nước đầu ra đạt QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A hoặc B.

- Khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng
- Lượng nước thải phát sinh từ giặt chăn ga, rèm cửa, khăn tắm, đồng phục nhân viên… thường xuyên và liên tục.
- Hệ thống xử lý nhỏ gọn, vận hành tự động, giảm mùi hôi và tiết kiệm diện tích lắp đặt.
- Có thể tái sử dụng nước sau xử lý cho công tác vệ sinh sàn, tưới cây cảnh, làm mát máy móc.
- Bệnh viện, cơ sở y tế, viện dưỡng lão
- Nước thải giặt từ các đơn vị này có nguy cơ nhiễm vi sinh, vi khuẩn gây bệnh, do quần áo bệnh nhân và đồ y tế.
- Hệ thống xử lý được tích hợp bể khử trùng bằng Clo hoặc tia UV, đảm bảo loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh trước khi xả ra môi trường.
- Khu dân cư, tòa nhà, khu ký túc xá, căn hộ dịch vụ
- Ứng dụng hệ thống xử lý nước thải mini, công suất nhỏ (1–10 m³/ngày).
- Thiết kế tự động, vận hành êm, không gây tiếng ồn, phù hợp không gian hạn chế.
- Giúp tiết kiệm chi phí xử lý tập trung và góp phần xây dựng hình ảnh khu dân cư xanh, thân thiện môi trường.
- Xưởng may, khu công nghiệp có khu giặt riêng
- Phù hợp với xưởng dệt, may, nhuộm có khu giặt thử hoặc giặt hoàn thiện sản phẩm.
- Hệ thống xử lý có thể tích hợp công nghệ MBBR hoặc MBR, giúp loại bỏ triệt để chất hữu cơ, dầu mỡ và bọt xà phòng, đồng thời giảm thiểu chi phí nước cấp mới nhờ tái sử dụng nước.
Trong bối cảnh các quy định về bảo vệ môi trường ngày càng được siết chặt, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải giặt là công nghiệp không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là giải pháp bền vững giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao uy tín và hướng đến phát triển xanh. Với công nghệ xử lý hiện đại, nước thải sau khi xử lý hoàn toàn có thể tái sử dụng cho nhiều mục đích khác, góp phần giảm tải cho nguồn nước tự nhiên và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện với môi trường.



