Công nghệ MBBR được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý nước thải như xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp và hạt nhân. Nguyên lý hoạt động, quy trình cũng như vai trò ứng dụng của công nghệ xử lý nước thải MBBR là gì? Hãy cùng Môi Trường Thành Tín tìm hiểu thông tin chi tiết sau đây nhé.

Công nghệ xử lý nước thải MBBR là gì?
MBBR là viết tắt của Moving Bed Biofilm Reactor, nghĩa là bể xử lý sinh học với lớp phủ sinh vật di chuyển.
Công nghệ xử lý nước thải MBBR là một phương pháp xử lý nước thải bằng cách sử dụng các hạt vật liệu nhân tạo để làm môi trường sống cho vi khuẩn phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.
Các hạt vật liệu được sử dụng trong công nghệ MBBR có tính năng đặc biệt là có diện tích bề mặt lớn và dễ dàng cho vi khuẩn sinh trưởng và phát triển trên chúng. Bằng cách sử dụng các hạt vật liệu này, công nghệ MBBR có thể giảm thiểu diện tích đất sử dụng so với các phương pháp xử lý nước thải truyền thống và đồng thời cải thiện hiệu quả xử lý nước thải.
Công nghệ MBBR được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý nước thải như xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp và hạt nhân. Nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý nước thải đô thị để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.
>> Xem thêm: Quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn 2023
Nguyên lý hoạt động của công nghệ xử lý nước thải MBBR
Công nghệ xử lý nước thải MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) là một phương pháp hiệu quả để xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Công nghệ này sử dụng các vật liệu lọc sinh học để loại bỏ các chất độc hại và vi khuẩn từ nước thải. Nguyên lý hoạt động của công nghệ này được xác định bởi ba yếu tố chính: rỗng, xử lý và tự động hóa.
Đầu tiên, rỗng là yếu tố quan trọng nhất trong công nghệ MBBR. Vật liệu lọc sinh học thông thường được sử dụng trong công nghệ này là các viên nhựa PVC, được thiết kế với các rãnh và lỗ để tạo ra một khu vực lọc sinh học lớn hơn. Các viên nhựa PVC này được đặt vào trong một bể hoạt động để cung cấp không gian cho vi sinh vật phát triển.
Tiếp theo, việc xử lý nước thải xảy ra trong bể hoạt động. Nước thải được đưa vào bể và qua các viên nhựa PVC. Trong quá trình này, vi khuẩn trong nước thải sẽ dính vào các viên nhựa PVC và phát triển thành một lớp màng sinh học. Lớp màng sinh học này sẽ loại bỏ các chất độc hại và vi khuẩn từ nước thải.
Cuối cùng, tự động hóa là yếu tố cuối cùng trong công nghệ MBBR. Các hệ thống tự động hóa được sử dụng để điều chỉnh các thông số quan trọng như nồng độ oxy hóa khử và lượng chất dinh dưỡng có trong nước thải. Các thông số này được giám sát và điều chỉnh bằng cách sử dụng các cảm biến và bộ điều khiển tự động.
Tóm lại, công nghệ xử lý nước thải MBBR là một phương pháp hiệu quả để xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Nguyên lý hoạt động của công nghệ này được xác định bởi ba yếu tố chính: rỗng, xử lý và tự động hóa. Các hệ thống MBBR được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và đang được xem là một trong những phương pháp xử lý nước thải tiên tiến nhất hiện nay.
Ứng dụng của công nghệ MBBR
Công nghệ này sử dụng các môi trường vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải.
Các ứng dụng của công nghệ này bao gồm:
- Xử lý nước thải từ các nhà máy sản xuất, các khu công nghiệp, khu dân cư, các khu du lịch và khách sạn.
- Giảm thiểu tác động của nước thải đến môi trường.
- Tối ưu hóa quá trình xử lý và giảm chi phí vận hành.
- Tăng hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng môi trường.
Với những ưu điểm vượt trội như hiệu quả, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí, công nghệ xử lý nước thải MBBR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy xử lý nước thải.

Công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt MBBR có ưu điểm gì?
- Hiệu quả xử lý cao: Công nghệ MBBR có khả năng xử lý nước thải hiệu quả với nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau.
- Tiết kiệm chi phí: Công nghệ MBBR có chi phí đầu tư ban đầu thấp và chi phí vận hành thấp hơn so với các công nghệ xử lý nước thải khác.
- Hoạt động ổn định: Công nghệ MBBR có khả năng hoạt động ổn định và không bị ảnh hưởng bởi biến động của nước thải vào hệ thống xử lý.
- Dễ dàng vận hành: Công nghệ MBBR dễ dàng vận hành và bảo trì, không đòi hỏi kỹ thuật viên có trình độ cao.
- Tiết kiệm diện tích: Vì công nghệ MBBR có kích thước nhỏ gọn nên cần ít diện tích để xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
- Bảo vệ môi trường: Công nghệ MBBR giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nước thải gây ra, đóng góp tích cực cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Các thành phần chính của hệ thống xử lý nước thải MBBR
- Thùng chứa: đây là nơi chứa nước thải cần xử lý.
- Thiết bị quạt gió: Được sử dụng để cung cấp oxy cho các tế bào vi khuẩn trong quá trình xử lý.
- Hệ thống ống dẫn: Được sử dụng để dẫn nước thải từ thùng chứa đến các bể xử lý khác nhau.
- Bể xử lý: Là nơi các tế bào vi khuẩn được đặt để tiến hành quá trình xử lý nước thải. Bể xử lý có thể được chia thành nhiều khu vực với các vật liệu xử lý khác nhau để giúp tăng hiệu quả xử lý.
- Thiết bị làm sạch: Được sử dụng để tách các chất bẩn và tạp chất khỏi nước thải xử lý.
- Hệ thống bơm: Được sử dụng để bơm nước thải xử lý vào và ra khỏi bể xử lý.
- Hệ thống điều khiển: Được sử dụng để điều chỉnh các thông số quan trọng trong quá trình xử lý nước thải, bao gồm lưu lượng nước thải, nồng độ các chất dinh dưỡng và oxy hòa tan.
Quy trình xử lý nước thải bằng công nghệ MBBR
Cơ chế hoạt động của công nghệ MBBR dựa trên việc sử dụng các giá thể nhựa trong bể sục khí để xử lý nước thải. Các vi sinh vật sẽ bám vào bề mặt giá thể và phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Hệ thống thổi khí giúp khuấy trộn các giá thể trong bể và đảm bảo các vi sinh vật được xáo trộn liên tục trong quá trình xử lý.
Công nghệ MBBR cũng có khả năng xử lý khí Nitơ hiệu quả hơn so với các công nghệ khác và có thể được sử dụng trong việc xử lý các loại nước thải sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện và y tế.

So sánh công nghệ MBBR với các công nghệ khác
Công nghệ MBBR so với bể sinh học hiếu khí (Aerotank)
Công nghệ | Tải trọng BOD- ĐƠN VỊ TÍNH(KgBODm3/ngày), | MLSS – ĐƠN VỊ
(mg/L) |
Diện tích bề mặt (m2/m3) |
Công nghệ MBBR | 10. | 8.000 – 20.000 | 510 – 1.200 |
Bể Aerotank | 1.5. | 3.000 – 5.000 |
Công nghệ MBBR so với công nghệ SBR
Thông số kỹ thuật | Thổi khí kéo dài. | Bùn hoạt tính. | Công nghệ SBR. | Công nghệ MBBR |
Tải trọng thể tích. (kg/m3.ngày) | 0.16 – 0.4 | 0.31 – 0.64 | 0.08 – 0.24 | 0.91 |
Thời gian lưu- h | 18 – 36 H | 4 – 8H | 8 – 36H | 1 – 2H |
F/M ngày-1 | 0.05 – 0.15 | 0.2 – 0.5 | 0.05 – 0.3 | 1.1 |
Lượng khí cung cấp.(m3/kg BOD khử) | 90 – 125. | 45 – 90. | 45 – 90. | 60. |
Hy vọng với những thông tin trên đây đã mang đến cho các bạn những thông tin chi tiết về công nghệ xử lý nước thải MBBR.